dictionnaire Anglais - Vietnamien

English - Tiếng Việt

inquiry en vietnamien:

1. cuộc điều tra cuộc điều tra



Vietnamien mot "inquiry"(cuộc điều tra) se produit dans des ensembles:

bài học của tôi

2. điều tra điều tra


Có một cuộc điều tra về vụ giết người này.