dictionnaire Anglais - Vietnamien

English - Tiếng Việt

every en vietnamien:

1. mỗi mỗi


Brian đã mua môi son cho Kate
Tắc kè hoa có thể đổi màu theo môi trường xung quanh.

Vietnamien mot "every"(mỗi) se produit dans des ensembles:

300 tính từ tiếng Anh 201 - 225