dictionnaire Anglais - Vietnamien

English - Tiếng Việt

defeat en vietnamien:

1. thất bại thất bại


しっぱいする(thất bại)
Chúng ta không được tập trung vào thất bại.

2. đánh bại đánh bại


Anh ta luôn đánh bại tôi trong quần vợt.

Vietnamien mot "defeat"(đánh bại) se produit dans des ensembles:

English Vocabulary