dictionnaire Anglais - Vietnamien

English - Tiếng Việt

caused en vietnamien:

1. gây ra


Hút thuốc có thể gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng về sức khỏe.

Vietnamien mot "caused"(gây ra) se produit dans des ensembles:

Note AV TOEIC