1. nghệ sĩ
Tôi thường nghe nhạc của anh, anh ấy là một nghệ sĩ thực thụ.
Vietnamien mot "artist"(nghệ sĩ) se produit dans des ensembles:
1000 danh từ tiếng Anh 251 - 3002. hoạ sĩ
Vietnamien mot "artist"(hoạ sĩ) se produit dans des ensembles:
Tiết học của tôi