dictionnaire Grecque - Vietnamien

ελληνικά - Tiếng Việt

τεμπέλης en vietnamien:

1. lười biếng lười biếng


Bạn là người lười biếng nhất mà tôi từng gặp.

Vietnamien mot "τεμπέλης"(lười biếng) se produit dans des ensembles:

Επίθετα προσωπικότητας στα βιετναμέζικα