dictionnaire Grecque - Vietnamien

ελληνικά - Tiếng Việt

πιρούνι en vietnamien:

1. nĩa nĩa


Thiếu một cái nĩa.
Đa số những người ăn bằng nĩa sống ở châu Âu, Bắc Mỹ và Nam Mỹ; những người ăn bằng đũa sống ở châu Phi, Cận Đông, Indonexia và Ấn Độ.

Vietnamien mot "πιρούνι"(nĩa) se produit dans des ensembles:

Λεξιλόγιο για την τραπεζαρία στα βιετναμέζικα