dictionnaire Grecque - Vietnamien

ελληνικά - Tiếng Việt

έντεκα en vietnamien:

1. mười một



Vietnamien mot "έντεκα"(mười một) se produit dans des ensembles:

Cách đọc các con số trong tiếng Hy Lạp
Αριθμοί στα βιετναμέζικα