dictionnaire Grecque - Vietnamien

ελληνικά - Tiếng Việt

Νοέμβριος en vietnamien:

1. tháng Mười một tháng Mười một



Vietnamien mot "Νοέμβριος"(tháng Mười một) se produit dans des ensembles:

Cách gọi tháng và mùa trong tiếng Hy Lạp
Μήνες και εποχές στα βιετναμέζικα