dictionnaire Arabe - Vietnamien

العربية - Tiếng Việt

حسن en vietnamien:

1. tốt tốt


Maria thật sự là một người tốt.

Vietnamien mot "حسن"(tốt) se produit dans des ensembles:

Các tính từ cá tính trong tiếng Ả Rập
صفة شخصية في الفيتنامية