dictionnaire Arabe - Vietnamien

العربية - Tiếng Việt

حاسوب en vietnamien:

1. máy tính máy tính


Tôi có một cái máy tính với một bộ xử lí tốt.

Vietnamien mot "حاسوب"(máy tính) se produit dans des ensembles:

Thiết bị văn phòng trong tiếng Ả Rập
معدات المكتب في الفيتنامية